Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

long tong

Academic
Friendly

Từ "long tong" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái của một cái đó. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể:

Định nghĩa:
  1. Tiếng trống con: "Long tong" có thể được hiểu âm thanh của một cái trống nhỏ, thường dùng trong các lễ hội hoặc sự kiện, tạo ra âm thanh vui tươi, nhộn nhịp.
  2. Chạy vội vã khắp nơi: Từ này cũng được dùng để mô tả hành động di chuyển nhanh chóng, không sự định hướng rõ ràng, thường liên quan đến việc tìm kiếm hoặc làm một việc đó gấp gáp. dụ: "Chạy long tong suốt buổi sáng đi tìm trẻ lạc" nghĩa là người đó đã chạy đi chạy lại khắp nơi để tìm trẻ em bị lạc.
  3. Nước rơi từng giọt xuống: Khi nói về nước, "long tong" có thể chỉ âm thanh của nước rơi xuống từng giọt, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn.
dụ sử dụng:
  • Chạy long tong: "Sáng nay tôi phải chạy long tong khắp thành phố để tìm tài liệu cho bài thuyết trình."
  • Âm thanh trống: "Âm thanh long tong của trống con vang lên trong buổi lễ hội khiến mọi người đều phấn khởi."
  • Nước rơi: "Tiếng nước long tong từ vòi nước rỉ rả làm tôi không thể ngủ được."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả tình huống: "Sau khi cơn mưa lớn, những giọt nước long tong rơi từ mái nhà xuống đất, tạo nên những âm thanh dễ chịu."
  • Chỉ sự bận rộn: "Ngày hôm nay tôi bận rộn với nhiều công việc, chạy long tong từ sáng đến tối vẫn chưa hoàn thành."
Biến thể của từ:
  • Long tong có thể được dùng như một tính từ hoặc trạng từ tùy theo ngữ cảnh. dụ: " ấy chạy long tong" (trạng từ chỉ hành động) hoặc "Đám trẻ con chạy long tong" (tính từ chỉ trạng thái).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bận rộn: "Chạy long tong" có thể đồng nghĩa với việc "bận rộn" hoặc "vội vàng".
  • Chạy qua chạy lại: Một cách diễn đạt gần giống "chạy qua chạy lại", chỉ việc di chuyển liên tục không điểm dừng.
Liên quan:
  • Tình huống khác: Trong một số ngữ cảnh, từ "long tong" có thể gợi nhớ đến sự hỗn loạn hoặc không trật tự, chẳng hạn như trong một buổi tiệc đông người, khi mọi người di chuyển nói chuyện ồn ào.
  1. Tiếng trống con.
  2. Nói chạy vội vã khắp nơi: Chạy long tong suốt buổi sáng đi tìm trẻ lạc.
  3. Nói nước rơi từng giọt xuống.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "long tong"